Hyperion và Perseus là những cây vợt thuộc phân khúc cao cấp của nhà Joola. Sở hữu thiết kế độc đáo, vật liệu cao cấp cùng nhiều công năng nổi bật, hai cây vợt này đã được sử dụng bởi VĐV hàng đầu thế giới Ben Johns và được nhiều pick thủ tin tưởng lựa chọn. Vậy hai cây vợt này khác nhau như thế nào? Cùng HVShop giải đáp thắc mắc trong bài viết dưới đây.
Thông số kỹ thuật Hyperion và Perseus
Vợt Joola Hyperion và Perseus là những loại vợt thuộc phân khúc cao cấp đến từ hãng vợt pickleball Joola, thương hiệu thể thao nổi tiếng thế giới đến từ Mỹ. Trong đó, Hyperion và Perseus là hai phân loại vợt nổi tiếng được nhiều người chơi lựa chọn. Để so sánh sự khác nhau giữa Hyperion và Perseus bạn có thể dựa trên bảng thông số kỹ thuật được cung cấp bởi nhà sản xuất như sau:
Thông số | Hyperion | Perseus |
Chiều dài vợt | 6.5 inch (41.91 cm) | 16.5 inch (41.91 cm) |
Chiều rộng vợt | 7.5 inch (19.05 cm) | 7.5 inch (19.05 cm) |
Trọng lượng vợt | 8.4 oz (238.1 gram) | 8.0 oz (226.7 gram) |
Độ dày vợt | 16mm | 16mm |
Chất liệu lõi | Reactive Honeycomb | Reactive Honeycomb |
Chất liệu bề mặt | Carbon Friction | Carbon Friction |
Chiều dài cán cấm | 5.5 inch (13.97 cm) | 5.5 inch (13.97 cm) |
Chu vi tay cầm | 4.3 inch (10.9 cm) | 4.3 inch (10.9 cm) |
Kiểu tay cầm | Ridge | Feel-TecPure |
Hình dáng vợt | Aero-Curve | Rectangular |
Dựa vào bảng thông số kỹ thuật có thể thấy, Hyperion và Perseus có thiết kế gần giống nhau. Vợt được thiết kế tiêu chuẩn 41.91 cm x 19.05 mang đến sự cân bằng giữa kiểm soát và sức mạnh, khuếch đại phạm vi với bóng, giúp người chơi dễ dàng kiểm soát bóng tại nhiều vị trí trên sân.
Chất liệu bề mặt Carbon Friction trên các vợt Hyperion và Perseus mang lại độ bám vượt trội, giúp người chơi tạo ra các cú đánh xoáy mạnh mẽ và kiểm soát bóng tốt hơn. Khi kết hợp cùng lõi Reactive Honeycomb, vợt tối ưu hóa khả năng hấp thụ lực và phân tán năng lượng, mang lại cảm giác đánh êm ái và hiệu suất ổn định.
Sự kết hợp này không chỉ tăng cường sức mạnh trong các pha tấn công mà còn giảm rung chấn, giúp người chơi duy trì độ chính xác và thoải mái trong suốt trận đấu.
Tuy nhiên, hai cây vợt này sẽ có sự khác nhau về trọng lượng, kiểu tay cầm và hình dáng mặt vợt. Theo đó, Hyperion có trọng lượng đầm tay hơn so với vợt pickleball Perseus, yêu cầu người chơi cần có lực tay ổn định ở mức trung bình trở lên.
Hình dáng vợt
Sự khác biệt đầu tiên giữa Hyperion và Perseus dễ dàng nhận biết nhất đó là kiểu dáng mặt vợt. Theo đó, vợt pickleball Hyperion có kiểu dáng Aero-Curve và được bo tròn tại các góc gần giống với những cây vợt pickleball truyền thống khác. Perseus sở hữu kiểu dáng Rectangular với bề mặt vợt hình chữ nhật, đầu vợt hơi vuông.
Khi đặt mặt vợt Hyperion lên trên mặt vợt Perseus, bạn sẽ dễ dàng nhìn thấy những khác biệt nhỏ tại phần đầu vợt. Những khác biệt này cho thấy, cây vợt Perseus sẽ có tiết diện mặt vợt lớn hơn cây vợt Hyperion 0,94 sq in.
Tuy nhiên, theo các chuyên gia sản xuất cây vợt này, sự khác biệt về hình dạng này không gây ra sự khác biệt về lực cản khí động học hoặc tốc độ vung vợt.
Đặc điểm trọng lượng
Để so sánh vợt Hyperion và Perseus bạn có thể dựa trên bảng so sánh trọng lượng như sau:
Trọng lượng | Trung bình | Hyperion | Perseus |
Trọng lượng tĩnh (oz) | 8.02 | 8.11 | 7.83 |
Bán kính xoay (in) | 7.31 | 7.40 | 7.65 |
Cân bằng trọng lượng (oz-in) | 58.6 | 60.0 | 59.9 |
Trọng lượng giật lùi (oz-in2) | 147 | 146 | 140 |
Trọng lượng xoay (oz-in2) | 576 | 590 | 598 |
Trọng lượng tĩnh của Hyperion và Perseus gần bằng trọng lượng tĩnh trung bình. Trên thực tế, Hyperion có trọng lượng tĩnh cao hơn Perseus, nhưng trọng lượng của hai cây vợt này lại bằng nhau nên đều mang đến cảm giác gần giống nhau khi cầm nắm.
Tuy nhiên, do sự phân bổ trọng lượng trên toàn bộ cây vợt khác nhau nên Perseus sẽ có tốc độ vung vợt chậm hơn một chút so với vợt pickleball Hyperion.
Trọng lượng vung của hai cây vợt lớn hơn một chút so với trọng lượng vung vợt ở mức trung bình, do đó chúng sẽ có tốc độ vung chậm hơn và kém linh hoạt hơn một chút so với những cây vợt thông thường.
So sánh khả năng kiểm soát, sức mạnh và độ xoáy
Hyperion và Perseus được thiết kế mang đến lối chơi toàn diện giữa kiểm soát và sức mạnh. Trong đó, trên thang 100, Perseus được đánh giá với điểm số cao hơn. Đồng thời, cả hai cây vợt đều mang đến độ xoáy vượt trội, duy trì quỹ đạo của đường bóng, kiến tạo các pha spin cực kì khó chịu về phía đối phương.
Tiêu chí | Hyperion | Perseus |
Sức mạnh | 93 | 94 |
Kiểm soát | 94 | 95 |
Spin | 95 | 96 |
So sánh độ cứng vợt Hyperion và Perseus
Độ cứng của mặt vợt được tính bằng tải trọng của vật tác động vào giữa mặt vợt. Độ cứng cổ cổ họng vợt được đo bằng tải trọng của vật tác động vào chân mặt vợt ở đầu tay cầm. Thông thường, những cây vợt có mặt vợt cứng và độ cứng cổ vợt thấp sẽ mang lại nhiều lực hơn, cho bóng bật ra khỏi mặt vợt uy lực hơn.
Mặt khác, những cây vợt có tần số tự nhiên trong phạm vi 118-125 Hz được phân loại là mái chèo “Hybrid”. Những cây vợt có tần số tự nhiên thấp hơn 118 Hz được phân loại là vợt “Power” và những cây vợt có tần số tự nhiên lớn hơn 125 Hz được phân loại là mái chèo “Control”.
Đặc trưng | Trung bình | Hyperion | Perseus |
Độ cứng mặt vợt (lb/in) | 953 | 943 | 73 |
Độ cứng cổ họng (lb/in) | 928 | 823 | 770 |
Tần số tự nhiên (HZ) | 121 | 118 | 112 |
Độ cứng lõi (lb/in) | 2088 | 1702 | 1568 |
Khả năng quay | Trung bình | Trung bình | Cao |
Phân loại | Hybrid | Hybrid | Power |
Theo kết quả đo độ cứng giữa Hyperion và Perseus có thể thấy, vợt Hyperion thuộc phân loại là vợt Hybrid có khả năng tạo xoáy trung bình, trong khi vợt Perseus sẽ được phân loại là vợt Power có khả năng tạo xoáy cao.
Do đó, vợt Hyperion sẽ kiểm soát tốt hơn một chút so với vợt Perseus có khả năng tạo xoáy và lực kém hơn. Mặt khác, vợt Perseus sẽ phù hợp hơn với người chơi có nhiều kinh nghiệm hơn, những người có thể thực hiện những cú đánh mạnh với nhiều loại xoáy khác nhau.
Trên đây là những so sánh chi tiết giữa hai phân loại vợt Hyperion và Perseus về thông số kỹ thuật, độ cứng, lối chơi,…Hy vọng qua đó sẽ cung cấp đến bạn những thông tin hữu ích trong việc lựa chọn cây vợt phù hợp với lối chơi.
Bài viết liên quan: